Số mô đun 3516

Thông tin khác

Phần này cung cấp thông tin không liên quan đến thao tác mà bạn cũng cần biết. Tham khảo thông tin này nếu cần.

Bảng thành phố

Thành phố

Bù giờ

UTC

Giờ phối hợp quốc tế

0

LONDON

London

0

PARIS

Paris

+1

ATHENS

Athens

+2

JEDDAH

Jeddah

+3

TEHRAN

Tehran

+3,5

DUBAI

Dubai

+4

KABUL

Kabul

+4,5

KARACHI

Karachi

+5

DELHI

Delhi

+5,5

KATHMANDU

Kathmandu

+5,75

DHAKA

Dhaka

+6

YANGON

Yangon

+6,5

BANGKOK

Bangkok

+7

HONG KONG

Hồng Kông

+8

EUCLA

Eucla

+8,75

TOKYO

Tokyo

+9

ADELAIDE

Adelaide

+9,5

SYDNEY

Sydney

+10

LORD HOWE ISLAND

Đảo Lord Howe

+10,5

NOUMEA

Noumea

+11

WELLINGTON

Wellington

+12

CHATHAM ISLAND

Quần đảo Chatham

+12,75

NUKU’ALOFA

Nuku’alofa

+13

KIRITIMATI

Kiritimati

+14

BAKER ISLAND

Đảo Baker

-12

PAGO PAGO

Pago Pago

-11

HONOLULU

Honolulu

-10

MARQUESAS ISLANDS

Quần đảo Marquesas

-9,5

ANCHORAGE

Anchorage

-9

LOS ANGELES

Los Angeles

-8

DENVER

Denver

-7

CHICAGO

Chicago

-6

NEW YORK

New York

-5

HALIFAX

Halifax

-4

ST. JOHN’S

St. John’s

-3,5

RIO DE JANEIRO

Rio de Janeiro

-3

FERNANDO DE NORONHA

Fernando de Noronha

-2

PRAIA

Praia

-1

Thông tin trong bảng trên đây được cập nhật tính đến tháng 7 năm 2022.

Múi giờ có thể thay đổi và chênh lệch UTC có thể khác với nội dung trong bảng phía trên. Nếu điều này xảy ra, hãy kết nối đồng hồ với điện thoại để cập nhật đồng hồ với thông tin múi giờ mới nhất.

Bảng giờ mùa hè

Khi chọn [AUTO] cho thành phố tuân theo quy ước giờ mùa hè, chuyển đổi giữa giờ tiêu chuẩn và giờ mùa hè sẽ được thực hiện tự động vào thời gian hiển thị trong bảng dưới đây.

Lưu ý

Ngày bắt đầu và ngày kết thúc giờ mùa hè ở vị trí hiện tại có thể khác với thông tin được hiển thị dưới đây. Nếu điều này xảy ra, bạn có thể gửi thông tin giờ mùa hè mới của Thành phố địa phương và Thành phố theo giờ thế giới vào đồng hồ bằng cách kết nối đồng hồ với điện thoại. Nếu đồng hồ không được kết nối với điện thoại, bạn có thể thay đổi cài đặt giờ mùa hè theo cách thủ công.

Tên thành phố

Giờ mùa hè bắt đầu

Giờ mùa hè kết thúc

London

01:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 10

Paris

02:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 3

03:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 10

Athens

03:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 3

04:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 10

Tehran

00:00, Ngày 21 hoặc 22 Tháng 3

00:00, Ngày 21 hoặc 22 Tháng 9

Sydney, Adelaide

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 10

03:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 4

Đảo Lord Howe

02:00, ngày Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 10

02:00, ngày Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 4

Wellington

02:00, Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 9

03:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 4

Quần đảo Chatham

02:45, ngày Chủ nhật cuối cùng trong Tháng 9

03:45, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 4

Anchorage

02:00, Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

Los Angeles

02:00, Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

Denver

02:00, Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

Chicago

02:00, Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

New York

02:00, Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

Halifax

02:00, ngày Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

St. John’s

02:00, Chủ nhật thứ hai trong Tháng 3

02:00, Chủ nhật đầu tiên trong Tháng 11

Thông tin trong bảng trên đây được cập nhật tính đến tháng 7 năm 2022.

Danh mục thể chất

Nam

Tuổi

Đánh giá

Giá trị

24 trở xuống

VERY LOW

<32

LOW

32-37

FAIR

38-43

MODERATE

44-50

GOOD

51-56

VERY GOOD

57-62

ELITE

>62

25-29

VERY LOW

<31

LOW

31-35

FAIR

36-42

MODERATE

43-48

GOOD

49-53

VERY GOOD

54-59

ELITE

>59

30-34

VERY LOW

<29

LOW

29-34

FAIR

35-40

MODERATE

41-45

GOOD

46-51

VERY GOOD

52-56

ELITE

>56

35-39

VERY LOW

<28

LOW

28-32

FAIR

33-38

MODERATE

39-43

GOOD

44-48

VERY GOOD

49-54

ELITE

>54

40-44

VERY LOW

<26

LOW

26-31

FAIR

32-35

MODERATE

36-41

GOOD

42-46

VERY GOOD

47-51

ELITE

>51

45-49

VERY LOW

<25

LOW

25-29

FAIR

30-34

MODERATE

35-39

GOOD

40-43

VERY GOOD

44-48

ELITE

>48

50-54

VERY LOW

<24

LOW

24-27

FAIR

28-32

MODERATE

33-36

GOOD

37-41

VERY GOOD

42-46

ELITE

>46

55-59

VERY LOW

<22

LOW

22-26

FAIR

27-30

MODERATE

31-34

GOOD

35-39

VERY GOOD

40-43

ELITE

>43

60 trở lên

VERY LOW

<21

LOW

21-24

FAIR

25-28

MODERATE

29-32

GOOD

33-36

VERY GOOD

37-40

ELITE

>40

Nữ

Tuổi

Đánh giá

Giá trị

24 trở xuống

VERY LOW

<27

LOW

27-31

FAIR

32-36

MODERATE

37-41

GOOD

42-46

VERY GOOD

47-51

ELITE

>51

25-29

VERY LOW

<26

LOW

26-30

FAIR

31-35

MODERATE

36-40

GOOD

41-44

VERY GOOD

45-49

ELITE

>49

30-34

VERY LOW

<25

LOW

25-29

FAIR

30-33

MODERATE

34-37

GOOD

38-42

VERY GOOD

43-46

ELITE

>46

35-39

VERY LOW

<24

LOW

24-27

FAIR

28-31

MODERATE

32-35

GOOD

36-40

VERY GOOD

41-44

ELITE

>44

40-44

VERY LOW

<22

LOW

22-25

FAIR

26-29

MODERATE

30-33

GOOD

34-37

VERY GOOD

38-41

ELITE

>41

45-49

VERY LOW

<21

LOW

21-23

FAIR

24-27

MODERATE

28-31

GOOD

32-35

VERY GOOD

36-38

ELITE

>38

50-54

VERY LOW

<19

LOW

19-22

FAIR

23-25

MODERATE

26-29

GOOD

30-32

VERY GOOD

33-36

ELITE

>36

55-59

VERY LOW

<18

LOW

18-20

FAIR

21-23

MODERATE

24-27

GOOD

28-30

VERY GOOD

31-33

ELITE

>33

60 trở lên

VERY LOW

<16

LOW

16-18

FAIR

19-21

MODERATE

22-24

GOOD

25-27

VERY GOOD

28-30

ELITE

>30

Nguồn:

Shvartz E Reibold RC: Aerobic fitness norms for males and females aged 6 to 75 years: a review. Aviat Space Environ Med;61:3-11 1990 Shvartz E, Reibold RC.

Điện thoại được hỗ trợ

Để biết thêm thông tin về các điện thoại có thể kết nối với đồng hồ, hãy truy cập trang web CASIO.

https://world.casio.com/os_mobile/wat/

Danh sách màn hình thông báo

Chỉ báo:

Ý nghĩa:

3516_106_OtherInfo

Mức pin đồng hồ yếu. Sạc đồng hồ.

3516_107_OtherInfo
3516_108_OtherInfo

Dung lượng bộ nhớ còn lại không đủ.

3516_109_OtherInfo

Bộ nhớ đầy.

3516_110_OtherInfo

Đang nhận tín hiệu Bluetooth

3516_111_OtherInfo

Đã kết nối với điện thoại

3516_112_OtherInfo

Không kết nối/ghép nối được với điện thoại. Hãy thử lại.

3516_113_OtherInfo

Giữ nguyên vị trí đồng hồ trong khi đo.
Nhấn (A) để bắt đầu đo.

3516_114_OtherInfo

Đang tiến hành quy trình đo. Vui lòng chờ.

3516_115_OtherInfo

Vui lòng chờ

3516_116_OtherInfo

Không có dữ liệu

3516_117_OtherInfo

Lỗi đồng hồ. Có thể có sự cố xảy ra với cảm biến. Đo lại hoặc hiệu chỉnh lại.

3516_118_OtherInfo

Đang đặt lại cài đặt đồng hồ

Kiểm tra thông tin tuân thủ không dây

  1. Hiển thị màn hình thời gian hiện tại.

  2. Nhấn giữ (C) trong ít nhất hai giây.

  3. Thao tác này sẽ đưa đồng hồ vào chế độ Điều khiển.

  4. Sử dụng (C) để chọn [SETTING].

  5. 3516_SETTING
  6. Nhấn (A).

  7. Thao tác này sẽ hiển thị màn hình danh mục cài đặt.

    3516_Set_Menu_caps
  8. Sử dụng (C) để di chuyển con trỏ tới [REGULATORY].

  9. Nhấn (A).

  10. Sử dụng (C) để chọn thông tin bạn muốn xem.

  11. Nhấn giữ (D) trong ít nhất một giây để quay lại màn hình thời gian hiện tại.

Bản quyền và Bản quyền đã đăng ký

Ký hiệu chữ Bluetooth® và các logo là các nhãn hiệu đã được đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.‎ và mọi hoạt động sử dụng các nhãn hiệu đó của CASIO Computer Co., Ltd. đều phải được cấp phép.

iPhone và App Store là nhãn hiệu của Apple Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

IOS là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Cisco Systems, Inc.

Android và Google PlayTM là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Google LLC.

Nightly RechargeTMSleep Plus StagesTM là các nhãn hiệu đã đăng ký của Polar Electro Oy.

Các tên công ty và tên sản phẩm khác được sử dụng tại đây là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.

Phần mềm

Sử dụng URL bên dưới để truy cập thông tin về phần mềm.

https://s.casio.jp/w/10382en/

Trở lại

Tiếp