Sử dụng Nightly Recharge™ để kiểm tra trạng thái phục hồi của bạn
Với Nightly Recharge™, bạn có thể kiểm tra xem mình đã hồi phục bao nhiêu từ lượng tải trên cơ thể của bạn trong cả ngày.
Trạng thái Nightly Recharge™ này dựa trên hai yếu tố: Sleep Charge (chất lượng giấc ngủ của bạn) và ANS Charge (mức độ bình tĩnh của hệ thần kinh tự chủ của bạn trong những giờ đầu của giấc ngủ).
Nightly Recharge™
Được cung cấp bởi Polar

Quan trọng!
Đeo đồng hồ trong thời gian dài, mồ hôi hoặc một số môi trường sử dụng nhất định có thể gây nguy cơ phát ban trên da. Để tránh các vấn đề về da, hãy thường xuyên tháo đồng hồ ra để phần da cổ tay bạn có thời gian nghỉ ngơi.
Kiểm tra trạng thái Nightly Recharge™
-
Hiển thị màn hình thời gian hiện tại.
-
Sử dụng (C) để chọn [NIGHTLY RECHARGE].
-
Nhấn (A).
-
Mức chỉ báo
-
Trạng thái Nightly Recharge™
-
Điểm số ANS Charge
-
Biểu tượng trạng thái (ANS Charge)
-
Biểu tượng trạng thái (Sleep Charge)
-
Điểm số Sleep Charge
-
Trạng thái thần kinh tự chủ
-
Trạng thái ANS Charge
-
Trạng thái ngủ
-
Trạng thái Sleep Charge

Thao tác này sẽ hiển thị màn hình tóm tắt trạng thái Nightly Recharge™.
Thông báo [NO DATA] sẽ xuất hiện nếu không có dữ liệu.
Mỗi lần nhấn (C), nội dung trên màn hình sẽ chuyển đổi như được mô tả dưới đây.

Lưu ý
Trong những tình huống sau, không thể thu nhận dữ liệu giấc ngủ, nên [NO DATA] sẽ hiển thị trên màn hình, hoặc độ chính xác khi phân tích giấc ngủ có thể giảm.
Ngủ (từ giờ ngủ đến thức dậy) dưới 4 giờ
Di chuyển liên tục hoặc gần như không cử động trong khi ngủ
Chỉ đeo đồng hồ khi đang ngủ và tháo đồng hồ ngay sau khi thức dậy
Có thể sử dụng Nightly Recharge™ khi đáp ứng các điều kiện dưới đây.
Đo nhịp tim được đặt thành [ON] hoặc [ACTIVITY & NIGHT TIME ON], cho phép đo nhịp tim liên tục.
Khi [ACTIVITY & NIGHT TIME ON], việc đo giấc ngủ bắt đầu từ thời điểm được đặt cho NIGHT TIME. Đối với chế độ cài đặt NIGHT TIME, hãy chỉ định thời gian ngủ thông thường của bạn (thời gian đi ngủ và thời gian thức giấc).
Đồng hồ được gắn chặt vào cổ tay khi bạn đi ngủ.
Ít nhất ba lần đo giấc ngủ trong 28 ngày qua (một trong số đó là vào đêm trước)
Để tăng độ chính xác khi phân tích giấc ngủ, có thể khoảng một đến hai giờ sau khi bạn thức dậy, kết quả đo mới hiển thị trên đồng hồ.
Để mô tả trạng thái
Nightly Recharge™ Trạng thái
|
[VERY GOOD] |
Rất tốt |
|
[GOOD] |
Tốt |
|
[OK] |
OK |
|
[COMPROMISED] |
Hơi kém |
|
[POOR] |
Kém |
|
[VERY POOR] |
Rất kém |
ANS Charge (Trạng thái thần kinh tự chủ)
Chức năng này xác định mức độ bình tĩnh của hệ thần kinh tự chủ trong đêm.
Mức điểm: từ -10 đến 10
|
Điểm số |
Trạng thái |
|
|
-6 trở xuống |
![]() |
[MUCH BELOW USUAL] (Rất thấp so với bình thường) |
|
-6 tới -2 |
![]() |
[BELOW USUAL] (Thấp hơn bình thường) |
|
-2 tới 2 |
![]() |
[USUAL] (Bình thường) |
|
2 tới 6 |
![]() |
[ABOVE USUAL] (Cao hơn bình thường) |
|
6 trở lên |
![]() |
[MUCH ABOVE USUAL] (Rất cao so với bình thường) |
Sleep Charge (Trạng thái ngủ)
Chức năng này đánh giá và định lượng thời gian ngủ và tình trạng giấc ngủ của bạn.
Điểm số và chỉ số của bạn được xác định bằng cách so sánh giấc ngủ của đêm trước với điểm số trung bình của bạn trong 28 ngày trước đó.
Mức điểm: từ 1 đến 100
|
Điểm số |
Trạng thái |
|
|
trung bình từ -10 trở xuống |
![]() |
[MUCH BELOW USUAL] (Rất thấp so với bình thường) |
|
trung bình từ -3,33 đến -10 |
![]() |
[BELOW USUAL] (Thấp hơn bình thường) |
|
trung bình từ± 3,33 trở lên |
![]() |
[USUAL] (Bình thường) |
|
trung bình từ +3,33 đến +10 |
![]() |
[ABOVE USUAL] (Cao hơn bình thường) |
|
trung bình từ +10 trở lên |
![]() |
[MUCH ABOVE USUAL] (Rất cao so với bình thường) |




