Số mô đun 5623

Đặc điểm kỹ thuật

Độ chính xác ở nhiệt độ thường:

Trung bình ±15 giây mỗi tháng khi không thể điều chỉnh thời gian bằng cách nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian hoặc giao tiếp với điện thoại.

Giờ hiện hành:

Giờ, phút (chuyển động kim 5 giây), giây, ngày (Lịch tự động đầy đủ 2000 tới 2099), ngày trong tuần

Các chức năng nhận tín hiệu:

Nhận tự động, nhận thủ công

Tự động chọn trạm phát (đối với JJY, MSF/DCF77)

Điện tín có thể nhận

JJY (40kHz/60kHz), BPC (68,5kHz), WWVB (60kHz), MSF (60kHz), DCF77 (77,5kHz)

TẮT: Nhận tín hiệu đã tắt

Giờ kép:

Giờ, phút, 24 giờ

27 múi giờ

Cài đặt giờ mùa hè tự động

Chuyển đổi Thành phố địa phương/Thành phố theo giờ thế giới

Đồ thị thủy triều:

Chọn mức thủy triều/thời gian thủy triều cao

Đồng hồ bấm giờ:

Đơn vị đo: 1 giây

Khả năng đo: 23:59’59” (24 giờ)

Báo thức:

Đơn vị cài đặt: Giờ, phút

Tiếng bíp: 10 giây

Hẹn giờ:

Đơn vị cài đặt: 1 phút

Phạm vi đếm ngược: 24 giờ

Đơn vị đo: 1 giây

Một tiếng bíp dài 10 giây sẽ phát ra khi đếm ngược kết thúc

Chức năng lặn:

Đo thời gian lặn: Lên tới hai giờ (đơn vị 1 giây)

Hiển thị thời gian nghỉ giữa hai lần lặn: Lên tới 24 giờ

Bộ nhớ nhật ký: 30 bản ghi (ngày và giờ bắt đầu và kết thúc lặn, hoặc ngày và giờ bắt đầu và kết thúc thời gian nghỉ giữa hai lần lặn)

Mobile Link:

Điều chỉnh thời gian tự động

Công cụ tìm điện thoại

Thao tác trên đồng hồ phát ra âm báo của điện thoại.

Giờ thế giới

Lựa chọn thời gian hiện tại của xấp xỉ 300 thành phố
Chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới

Cài đặt giờ mùa hè tự động

Tự động chuyển giữa giờ tiêu chuẩn và giờ mùa hè

Đồ thị thủy triều (6 mức)

Thông tin về khoảng 3.300 vị trí trên toàn cầu

Cài đặt hẹn giờ

Cài đặt báo thức

Sửa căn chỉnh kim

Giao tiếp dữ liệu và thông số kỹ thuật

Bluetooth®

Dải tần: 2400 MHz tới 2480 MHz

Đường truyền tối đa: 0 dBm (1 mW)

Phạm vi giao tiếp: Tối đa 2 mét (tùy theo môi trường)

Khác:

Đèn LED (Đèn chiếu sáng cực mạnh, phát sáng sau)

Tiết kiệm năng lượng

Hiệu chỉnh vị trí kim tự động

Dịch chuyển kim

Nguồn điện:

Tấm năng lượng mặt trời và một pin sạc

Tuổi thọ ước chừng của pin:

Xấp xỉ 5 tháng

Điều kiện

Không tiếp xúc với ánh sáng trong các điều kiện dưới đây.

  • Thời gian kết nối Bluetooth: 10 giờ/ngày
  • Báo thức: Một lần (10 giây)/ngày
  • Chiếu sáng: Một lần (3 giây)/ngày
  • Kim giây ở chế độ ngủ: 6 giờ/ngày
  • Lặn: 3 lần lặn/tháng
  • Đo thời gian lặn: 45 phút/lần lặn
  • Đo thời gian nghỉ giữa hai lần lặn: 15 phút/lần lặn
  • Chiếu sáng: 6 giây (3 giây x 2)/lần lặn

Xin lưu ý rằng thời gian dùng pin sẽ bị giảm do điều kiện chiếu sáng, thời gian lặn ở Chế độ lặn và thời gian kết nối Bluetooth.*

* Thời gian kết nối Bluetooth

  • 16 giờ/ngày: Khoảng 4 tháng
  • 18 giờ/ngày: Khoảng 3 tháng

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.