Số mô đun 5733
Đặc điểm kỹ thuật
Độ chính xác ở nhiệt độ thường:
±15 giây mỗi tháng khi không thể điều chỉnh thời gian bằng cách giao tiếp với điện thoại.
Giờ hiện hành:
Giờ, phút (chuyển động kim 10 giây), giây, ngày (Lịch tự động đầy đủ 2000 tới 2099), ngày trong tuần
Giờ kép:
Giờ, phút, 24 giờ
Chuyển đổi Thành phố địa phương/Thành phố theo giờ thế giới
Đồng hồ bấm giờ:
Đơn vị đo: 1 giây
Khả năng đo: 23:59’59” (24 giờ)
Chức năng đo: Thời gian đã trôi qua, đo ở chế độ ngắt giờ
Báo thức:
Đơn vị cài đặt: Giờ, phút
Tiếng bíp: 10 giây
Hẹn giờ:
Đơn vị cài đặt: 1 phút
Phạm vi đếm ngược: 24 giờ
Đơn vị đo: 1 giây
Một tiếng bíp dài 10 giây sẽ phát ra khi đếm ngược kết thúc
Mobile Link:
Điều chỉnh thời gian tự động
Cài đặt thời gian tự động điều chỉnh theo thời gian đặt sẵn
Sửa thời gian một chạm
Điều chỉnh thời gian và kết nối thủ công
Công cụ tìm điện thoại
Thao tác trên đồng hồ phát ra âm báo của điện thoại.
Giờ thế giới
Lựa chọn thời gian hiện tại của xấp xỉ 300 thành phố
Chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới
Tự động chuyển đổi giờ mùa hè
Tự động chuyển giữa giờ tiêu chuẩn và giờ mùa hè
Cài đặt hẹn giờ
Cài đặt báo thức
Sửa căn chỉnh kim
TIME&PLACE
Giao tiếp dữ liệu và thông số kỹ thuật
Bluetooth®
Dải tần: 2400 MHz tới 2480 MHz
Đường truyền tối đa: 0 dBm (1 mW)
Phạm vi giao tiếp: Tối đa 2 mét (tùy theo môi trường)
Khác:
Đèn LED có độ sáng cao (Chiếu sáng cực mạnh, phát sáng sau)
Tiết kiệm năng lượng
Chỉ báo pin
Cảnh báo pin yếu
Nguồn điện:
Tấm năng lượng mặt trời và một pin sạc (Loại: CTL920)
Điện áp danh định của pin: 2,3V
Tuổi thọ ước chừng của pin:
Xấp xỉ 5 tháng
Điều kiện
Điều chỉnh thời gian tự động bằng điện thoại thông minh: 4 lần/ngày
Báo thức: Một lần (10 giây)/ngày
Chiếu sáng: Một lần (1,5 giây)/ngày
Tiết kiệm năng lượng: 6 giờ/ngày
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
