Số mô đun 5594

Đặc điểm kỹ thuật

Độ chính xác:

Trung bình ±15 giây mỗi tháng khi không thể điều chỉnh thời gian bằng cách giao tiếp với điện thoại.

Các chức năng cơ bản:

Đồng hồ kim

Giờ, phút (dịch chuyển 10 giây/lần), giây

Đồng hồ kỹ thuật số

Giờ, phút, giây, tháng, ngày, thứ trong tuần

Giờ chiều/tối (P), giờ hiện hành 24 giờ

Lịch tự động đầy đủ (2000 tới 2099)

La bàn số:

Khoảng đo: 0° tới 359°

Đơn vị đo: LCD: 1°, Đồng hồ kim: 6°

Đo hướng liên tục (1 phút)

Kim chỉ báo hướng bắc

Hiệu chỉnh hướng (hiệu chỉnh 2 điểm, hiệu chỉnh theo hình số 8, hiệu chỉnh độ lệch do từ tính)

Hiệu chỉnh hướng tự động

Cao độ kế (độ cao tương đối):

Khoảng đo: -700 đến 10.000 m (hoặc -2.300 đến 32.800 ft.)

Khoảng hiển thị: -3.000 đến 10.000 m (hoặc -9.840 đến 32.800 ft.)

(Hiệu chỉnh độ cao có thể được dùng để hiển thị bất cứ 10.700 m nào trong phạm vi nêu trên.)

Đơn vị đo: 1 m (hoặc 5 ft.)

Quãng thời gian đo tự động (2 phút, 5 giây)

Hiệu chỉnh độ cao

Biểu đồ độ cao

Đo chênh lệch độ cao (-100 đến +100 m/-1.000 đến +1.000 m (hoặc -325 đến +325 ft./-3.280 đến +3.280 ft.))

Bộ nhớ độ cao
(Dữ liệu được ghi thủ công: Tối đa 14 bản ghi gồm độ cao, năm, tháng, ngày và thời gian được ghi bằng cách nhấn nút; Dữ liệu được ghi tự động: Một bản ghi độ cao lớn, độ cao thấp, độ cao đi lên tích lũy, độ cao đi xuống tích lũy)

Khí áp kế:

Khoảng đo: 260 đến 1.100 hPa (hoặc 7,65 đến 32,45 inHg)

Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (hoặc 7,65 đến 32,45 inHg)

Đơn vị đo: 1 hPa (hoặc 0,05 inHg)

Biểu đồ khí áp

Chỉ báo khí áp (-10 đến +10 hPa/-1 đến +1 hPa (hoặc -0,25 đến +0,25 inHg/-0,05 đến +0,05 inHg))

Chỉ báo thay đổi khí áp

Nhiệt độ:

Khoảng đo: -10,0 đến 60,0 °C (hoặc 14,0 đến 140,0 °F.)

Khoảng hiển thị: -10,0 đến 60,0 °C (hoặc 14,0 đến 140,0 °F)

Đơn vị đo: 0,1 °C (hoặc 0,2 °F)

Hiệu chỉnh nhiệt độ

Độ chính xác của cảm biến:

Cảm biến hướng

Độ chính xác khi đo: Trong khoảng ±10°

(Khoảng nhiệt độ chính xác đảm bảo: 10 °C đến 40 °C (50 °F đến 104 °F))

Chỉ báo kim hướng: Trong khoảng ±2 độ

Cảm biến áp suất

Độ chính xác khi đo: Trong khoảng ±3 hPa (0,1 inHg)

(Độ chính xác khi đo bằng cao độ kế: Trong khoảng ±75 m (246 ft.))

  • Khoảng nhiệt độ chính xác đảm bảo: -10 °C đến 40 °C (14 °F đến 104 °F)
  • Tác động mạnh hay chịu nhiệt độ khắc nghiệt trong thời gian dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ chính xác.

Cảm biến nhiệt độ

Độ chính xác khi đo: Trong khoảng ±2 °C (3,6 °F)

(Khoảng nhiệt độ chính xác đảm bảo: -10 °C đến 60 °C (14 °F đến 140 °F))

Máy đếm bước chân:

Đo số bước chân bằng gia tốc kế 3 trục

Khoảng hiển thị số bước: 0 tới 999.999 bước

Đặt lại số bước chân: Tự động đặt lại vào nửa đêm mỗi ngày

Độ chính xác của số bước chân: ±3% (Theo theo thử nghiệm độ rung)

Tiết kiệm năng lượng

Chức năng sáng/tối:

Thời gian sáng và tối

Chọn ngày

Đồng hồ bấm giờ:

Đơn vị đo: 1/100 giây (giờ đầu tiên); 1 giây (sau giờ đầu tiên)

Khả năng đo: 23:59’59” (24 giờ)

Chức năng đo: Thời gian đã trôi qua, đo ở chế độ ngắt giờ

Hẹn giờ:

Đơn vị cài đặt: 1 phút

Phạm vi đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ

Đơn vị đếm ngược: 1 giây

Thời lượng của cảnh báo hết thời gian: 10 giây

Báo thức:

Báo thức thời gian

Số lượng báo thức: 5

Đơn vị cài đặt: Giờ, phút

Thời lượng âm báo: 10 giây

Tín hiệu thời gian hàng giờ: Kêu bíp chính xác hàng giờ

Giờ thế giới:

Thời gian hiện tại ở 38 thành phố (38 múi giờ) và giờ UTC (Giờ phối hợp quốc tế)

Cài đặt giờ mùa hè tự động

Chuyển đổi với Thành phố địa phương

Màn hình UTC một chạm

Mobile Link:

Điều chỉnh thời gian tự động

Cài đặt thời gian tự động điều chỉnh theo thời gian đặt sẵn.

Sửa thời gian một chạm

Điều chỉnh thời gian và kết nối thủ công

Công cụ tìm điện thoại

Thao tác trên đồng hồ phát ra âm báo của điện thoại.

Giờ thế giới

Lựa chọn hơn 300 thành phố theo Giờ thế giới

Chuyển đổi chế độ Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày (giờ mùa hè) tự động

Tự động chuyển giữa giờ tiêu chuẩn và giờ mùa hè.

Nhật ký nhiệm vụ

Ghi lại các điểm tọa độ và độ cao của các điểm này

Chỉ báo vị trí

Hiển thị hướng và khoảng cách đến một vị trí đã đăng ký trên đồng hồ.

Hiệu chỉnh độ cao tự động

Hiệu chỉnh độ cao tự động tại thời điểm đặt sẵn

Cài đặt hẹn giờ

Cài đặt báo thức

Trình tự sắp xếp chế độ và cài đặt số chế độ

Cài đặt mục hiển thị Chế độ hiển thị giờ hiện hành

Cài đặt cao độ kế

Cài đặt khí áp kế

Cài đặt la bàn

Truyền dữ liệu số bước chân

Tính toán lượng calo đã tiêu hao (thông tin tốc độ + thông tin độ cao)

Sửa căn chỉnh kim

Thông số kỹ thuật về khả năng truyền thông tin

Bluetooth®

Dải tần: 2400 MHz tới 2480 MHz

Công suất truyền tối đa: 0 dBm (1 mW)

Phạm vi giao tiếp: Tối đa 2 mét (tùy theo môi trường)

Khác:

Đèn DOUBLE LED có độ sáng cao (Đèn chiếu tự động, phát sáng sau); cài đặt thời lượng chiếu sáng; cảnh báo pin yếu; BẬT/TẮT âm thao tác; tính năng dịch chuyển kim đồng hồ

Nguồn điện:

CR2025 x 1

Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 2 năm

Điều kiện

Điều chỉnh thời gian tự động: 4 lần/ngày

Báo thức: Một lần (10 giây)/ngày

Chiếu sáng: Một lần (1,5 giây)/ngày

Thông số hướng: 60 giây liên tục, 20 lần/tháng

Lần leo: 1/tháng

  • Đo độ cao
    Mỗi giây trong 3 phút + cách quãng 5 giây trong 57 phút
  • Chỉ báo thay đổi khí áp
    Mỗi giây trong 3 phút + cách quãng 2 phút trong 23 tiếng và 57 phút
  • Đo ở chế độ Nhật ký nhiệm vụ
    Cách quãng 2 phút trong 12 tiếng
  • Đo ở chế độ Chỉ báo vị trí
    10 lần cho mỗi 3 phút

Đếm bước: 12 giờ/ngày

Đo ở chế độ hiệu chỉnh hướng tự động: 10 lần/ngày

Đo ở chế độ biểu đồ khí áp: 12 lần/ngày

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.