Số mô đun 3459/3461

Bảng thành phố

Thành phố

Bù giờ

UTC

Giờ phối hợp quốc tế

0

LONDON

London

0

PARIS

Paris

+1

ATHENS

Athens

+2

JEDDAH

Jeddah

+3

TEHRAN

Tehran

+3,5

DUBAI

Dubai

+4

KABUL

Kabul

+4,5

KARACHI

Karachi

+5

DELHI

Delhi

+5,5

KATHMANDU

Kathmandu

+5,75

DHAKA

Dhaka

+6

YANGON

Yangon

+6,5

BANGKOK

Bangkok

+7

HONG KONG

Hồng Kông

+8

PYONGYANG

Bình Nhưỡng

+8,5

EUCLA

Eucla

+8,75

TOKYO

Tokyo

+9

ADELAIDE

Adelaide

+9,5

SYDNEY

Sydney

+10

LORD HOWE ISLAND

Đảo Lord Howe

+10,5

NOUMEA

Noumea

+11

WELLINGTON

Wellington

+12

CHATHAM ISLAND

Quần đảo Chatham

+12,75

NUKU'ALOFA

Nuku’alofa

+13

KIRITIMATI

Kiritimati

+14

BAKER ISLAND

Đảo Baker

-12

PAGO PAGO

Pago Pago

-11

HONOLULU

Honolulu

-10

MARQUESAS ISLANDS

Quần đảo Marquesas

-9,5

ANCHORAGE

Anchorage

-9

LOS ANGELES

Los Angeles

-8

DENVER

Denver

-7

CHICAGO

Chicago

-6

NEW YORK

New York

-5

HALIFAX

Halifax

-4

ST. JOHN'S

St. John’s

-3,5

RIO DE JANEIRO

Rio de Janeiro

-3

F. DE NORONHA

Fernando de Noronha

-2

PRAIA

Praia

-1

  • Thông tin trong bảng trên đây được cập nhật tính đến tháng 1 năm 2018.
  • Múi giờ có thể thay đổi và chênh lệch UTC có thể khác với nội dung trong bảng phía trên. Nếu điều này xảy ra, hãy kết nối đồng hồ với điện thoại để cập nhật đồng hồ với thông tin múi giờ mới nhất.