Tính toán thống kê
Ví dụ về tính toán hồi quy lũy thừa
Chọn hồi quy lũy thừa và đưa vào dữ liệu sau (Statistics: Off)
x | y |
28 | 2410 |
30 | 3033 |
33 | 3895 |
35 | 4491 |
38 | 5717 |
- (Select Type)(y=a・x^b)
- 2830333538
24103033389544915717
Hiển thị giá trị thống kê dựa trên dữ liệu đưa vào.
- (2-Variable Calc)
Hiển thị kết quả tính toán hồi quy dựa trên dữ liệu đưa vào.
- (Regression Calc)
Tính toán hằng số không đổi của hệ số hồi quy a, hệ số hồi quy b, và hệ số tương quan r.
- (Regression)
- (a)
- (Regression)
(b)
- (Regression)
(r)
Tính giá trị ước lượng.
(y=1000 → xˆ=?)
- 1000(Regression)
- (xˆ)
(x=40 → yˆ=?)
- 40(Regression)
(yˆ)